cạn lời tiếng anh là gì
Dịch trong bối cảnh "HÀNH VI XẤU , KHÔNG TRẢ LỜI" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "HÀNH VI XẤU , KHÔNG TRẢ LỜI" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm.
đèn cạn dầu: the lamp is dry; there is no more oil in the lamp. nồi cơm cạn: the pot of rice is dry; there is no more water in the pot of rice. Used up, nearly exhausted. cạn vốn: the capital is nearly exhausted. nguồn vui không bao giờ cạn: an inexhaustible source of joy. cạn lời: to say everything which one has to say
Cạn lời từ theo trào lưu mới nổi: vẫn đảm bảo được nghĩa " không còn gì để nói" mà diễn tả cho mới , cho khác bọt.. Còn sa mạc lời : Tức là khô cằn , mức độ cao hơn trên cả cạn lời ;) ngoài ra còn ung thư lời : kiểu nghĩa tương tự , mức độ trầm trọng hơn
netmunime1973. Tìm cạn lờicạn lời Say everything one has to say Tra câu Đọc báo tiếng Anh cạn lờint. Hết lời, hết chuyện. Gặp nhau lời đã cạn lời thì thôi
Từ điển Việt-Anh cạn lời vi cạn lời = en volume_up be out of words chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI Nghĩa của "cạn lời" trong tiếng Anh cạn lời {động} EN volume_up be out of words Bản dịch VI cạn lời {động từ} cạn lời volume_up be out of words {động} Ví dụ về đơn ngữ Vietnamese Cách sử dụng "be out of words" trong một câu more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa I am out of words. more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa I would be out of words... Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "cạn lời" trong tiếng Anh cạn tính từEnglishshallowdrylời danh từEnglishwordwordscó lời tính từEnglishprofitablebắt lời tính từEnglishcommunicativekhông tiếc lời tính từEnglishlavishkhông nói nên lời tính từEnglishspeechlessdumbfoundedkhông vâng lời tính từEnglishdisobedientbiết nghe lời tính từEnglishdutifulthừa lời tính từEnglishpleonasticngắt lời động từEnglishinterposeăn lời động từEnglishmake a profitđáp lời động từEnglishreplykhông thể nói nên lời tính từEnglishunutterablenhững lời danh từEnglishwordnhiều lời tính từEnglishwordycạn thứ gì động từEnglishrun out of sthlỡ lời động từEnglishslip of the tongue Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese cưỡng chếcưỡng dâmcưỡng lạicưỡng épcạcạccạm bẫycạm dỗcạncạn ly! cạn lời cạn thứ gìcạnhcạnh huyềncạnh khóecạnh khếcạnh tranhcạo kèn kẹtcảcả cuộc đờicả gan commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
Từ điển Việt-Anh cạn ly! Bản dịch của "cạn ly!" trong Anh là gì? vi cạn ly! = en volume_up bottom’s up! chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI cạn ly! [ví dụ] EN volume_up bottom’s up! Bản dịch VI cạn ly! [ví dụ] cạn ly! từ khác trăm phần trăm! volume_up bottom’s up! [VD] Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "cạn ly!" trong tiếng Anh ly danh từEnglishglasscupcạn tính từEnglishshallowdrycái ly danh từEnglishglasshoa ly danh từEnglishlilyhồ ly danh từEnglishfoxphân ly động từEnglishdissociatekhoảng một ly danh từEnglishglassfulbiệt ly tính từEnglishseparatedbiệt ly động từEnglishparttrạng thái mê ly danh từEnglishentrancementcạn thứ gì động từEnglishrun out of sthtầm một ly danh từEnglishglassfulchất cách ly danh từEnglishinsulatorcách ly động từEnglishisolateloạn ly danh từEnglishwarfarecạn lời động từEnglishbe out of words Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese cưỡng bứccưỡng chếcưỡng dâmcưỡng lạicưỡng épcạcạccạm bẫycạm dỗcạn cạn ly! cạn lờicạn thứ gìcạnhcạnh huyềncạnh khóecạnh khếcạnh tranhcạo kèn kẹtcảcả cuộc đời commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
cạn lời tiếng anh là gì